VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 22
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Varslavans 3'
E. Malcevs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+2
 
 
90'+4
 
90'+4
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
8
9
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
495
Số đường chuyền
362
403
Số đường chuyền chính xác
286
4
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Gatis Kalnins
Gatis Kalnins

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (46)

8
Thắng
17.39%
9
Hòa
19.57%
29
Thắng
63.04%
Valmiera FC
Virsliga
15 thg 05, 2024
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
05 thg 04, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
24 thg 09, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
03 thg 07, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
12 thg 05, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
Valmiera FC
Thắng
37.3%
Hòa
25.3%
Thắng
37.4%
FK Auda thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
8.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Valmiera FC thắng
0-1
8.6%
1-2
8.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215