VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 21
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Ndoye 52', 65'
Korobenko 19'(og)
Mankenda 90'+4
Jāņa Daliņa Stadium
Vitalijs Spasjonnikovs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
62'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
7
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
388
Số đường chuyền
509
297
Số đường chuyền chính xác
420
4
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Gatis Kalnins
Gatis Kalnins
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Đối đầu gần đây

Valmiera FC

Số trận (29)

9
Thắng
31.03%
5
Hòa
17.24%
15
Thắng
51.73%
Riga FC
Virsliga
11 thg 05, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
31 thg 03, 2024
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
11 thg 11, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
26 thg 08, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
09 thg 06, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  0
Riga FC
Đội bóng Riga FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valmiera FC
Riga FC
Thắng
40.8%
Hòa
25.8%
Thắng
33.4%
Valmiera FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Riga FC thắng
0-1
8.6%
1-2
7.7%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215