VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 18
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
6  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Ndoye 8', 11', 16', 36'
Diop 21'
Porsan-Clemente 25'
Krievins 70'
Jāņa Daliņa Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
573
Số đường chuyền
319
508
Số đường chuyền chính xác
256
1
Cứu thua
5
6
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Đối đầu gần đây

Valmiera FC

Số trận (36)

21
Thắng
58.33%
6
Hòa
16.67%
9
Thắng
25%
FK Tukums 2000
Virsliga
27 thg 04, 2024
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  2
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
01 thg 10, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
3  -  2
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Cup
21 thg 08, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
0  -  1
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
07 thg 07, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
6  -  0
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Virsliga
17 thg 05, 2023
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
0  -  0
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valmiera FC
FK Tukums 2000
Thắng
62.3%
Hòa
21.5%
Thắng
16.1%
Valmiera FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6.2%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
5.3%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215