VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 20
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Niang 45'
Skonto Stadions
Jevgenijs Keziks

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
415
Số đường chuyền
424
356
Số đường chuyền chính xác
364
4
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

Riga FC

Số trận (13)

13
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
FK Auda
Virsliga
05 thg 05, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
16 thg 03, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
30 thg 09, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Cup
21 thg 08, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  4
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
08 thg 07, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Riga FC
FK Auda
Thắng
46.4%
Hòa
26.2%
Thắng
27.4%
Riga FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
8.5%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215