VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 17
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Kết thúc
1  -  4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Anmanis 55'
Ramires 2', 43', 51'
Camara 77'
Tukuma pilsētas stadions

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
1
Việt vị
9
4
Sút trúng mục tiêu
12
1
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
232
Số đường chuyền
533
157
Số đường chuyền chính xác
482
7
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers
HLV
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Tukums 2000
FK Auda
Thắng
30.2%
Hòa
26.7%
Thắng
43%
FK Tukums 2000 thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
11.4%
1-2
8.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215