VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 19
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
3  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Ndoye 36', 81'
Vapne 39'
Jāņa Daliņa Stadium
Aleksejs Griščenko

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
1
14
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
467
Số đường chuyền
400
407
Số đường chuyền chính xác
312
2
Cứu thua
11
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Gatis Kalnins
Gatis Kalnins
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

Valmiera FC

Số trận (40)

12
Thắng
30%
11
Hòa
27.5%
17
Thắng
42.5%
FK Metta
Virsliga
01 thg 05, 2024
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
10 thg 03, 2024
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  2
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
29 thg 10, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
4  -  1
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Virsliga
06 thg 08, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
2  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
31 thg 05, 2023
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
Kết thúc
1  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valmiera FC
FK Metta
Thắng
68.7%
Hòa
19.5%
Thắng
11.8%
Valmiera FC thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
4.7%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.4%
3-1
6.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
6.4%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
FK Metta thắng
0-1
4.5%
1-2
3.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215