VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 21
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Galata 30'
Vasilijs Mordatenko

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
80'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
656
Số đường chuyền
270
562
Số đường chuyền chính xác
176
1
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
19
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic
HLV
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (11)

6
Thắng
54.55%
3
Hòa
27.27%
2
Thắng
18.18%
Grobiņa
Virsliga
11 thg 05, 2024
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
31 thg 03, 2024
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1. Liga
29 thg 09, 2021
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
1  -  5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1. Liga
29 thg 08, 2020
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
2  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1. Liga
22 thg 09, 2019
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
Grobiņa
Thắng
60.7%
Hòa
21.4%
Thắng
17.9%
FK Auda thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
6.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.4%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
Grobiņa thắng
0-1
5.2%
1-2
4.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215