VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 18
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
4  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Isajevs 2'
Mor Talla Gaye 22'
Ramires 25', 50'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
1
12
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
5
Phạm lỗi
9
7
Phạt góc
1
719
Số đường chuyền
370
670
Số đường chuyền chính xác
296
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (20)

11
Thắng
55%
2
Hòa
10%
7
Thắng
35%
FK Metta
Virsliga
26 thg 04, 2024
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  3
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
15 thg 09, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
29 thg 06, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
28 thg 05, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
3  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
18 thg 03, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
FK Metta
Thắng
67.1%
Hòa
19.9%
Thắng
13.1%
FK Auda thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.5%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FK Metta thắng
0-1
4.6%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215