VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 19
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  6
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Marko Regza 2', 28'
Nguena 33'
Orosco 36'
Niang 51'
Iberico 73'
Vitalijs Spasjonnikovs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
11
1
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
338
Số đường chuyền
540
259
Số đường chuyền chính xác
468
5
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
19
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Đối đầu gần đây

Grobiņa

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
Riga FC
Virsliga
02 thg 05, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  0
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Virsliga
10 thg 03, 2024
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
Riga FC
Thắng
30.4%
Hòa
24.6%
Thắng
45%
Grobiņa thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.2%
2-1
7.3%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.9%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Riga FC thắng
0-1
9.1%
1-2
9.2%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
4.9%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215