VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 18
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Lipuscek 10'
Diomandé 53'
Niang 60'
Baba Musah 71'
LNK Sporta Parks
E. Malcevs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
373
Số đường chuyền
405
293
Số đường chuyền chính xác
316
3
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
15
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
13
Hòa
33.33%
12
Thắng
30.77%
Riga FC
Virsliga
27 thg 04, 2024
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Cup
25 thg 10, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
16 thg 09, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
0  -  0
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
30 thg 06, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
26 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
0  -  0
Riga FC
Đội bóng Riga FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK RFS
Riga FC
Thắng
46.2%
Hòa
24.5%
Thắng
29.3%
FK RFS thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.3%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.8%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Riga FC thắng
0-1
7.1%
1-2
7.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
20143345 - 133245
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
20133443 - 172639
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2074929 - 22725
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
20541122 - 42-2019
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215