VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 17
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
5  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Taiwo 65'
Iberico 68', 78'
Niang 74'
Hrvoje Babec 87'
Skonto Stadions

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
6
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
572
Số đường chuyền
333
520
Số đường chuyền chính xác
262
1
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
24
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Riga FC
FK Metta
Thắng
66.5%
Hòa
20.4%
Thắng
13.1%
Riga FC thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.2%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6.6%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FK Metta thắng
0-1
4.9%
1-2
3.6%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215