VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 32
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Araujo 81'
Eduardo Quaresma 90'+3
Correia 26'(pen)
José Alvalade

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
 
26'
0
-
1
44'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
51'
 
65'
 
67'
81'
1
-
1
 
90'+3
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
3
16
Tổng cú sút
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
0
13
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
605
Số đường chuyền
254
524
Số đường chuyền chính xác
170
0
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
21
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ César Peixoto
César Peixoto

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (48)

33
Thắng
68.75%
8
Hòa
16.67%
7
Thắng
14.58%
Gil Vicente
Primeira Liga
13 thg 04, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  4
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
05 thg 12, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
06 thg 04, 2023
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
01 thg 10, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
01 thg 05, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Gil Vicente
Thắng
68%
Hòa
18.9%
Thắng
13.1%
Sporting CP thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
4.9%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Gil Vicente thắng
0-1
4.1%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
770019 - 11821
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
760119 - 41518
3
Benfica
Đội bóng Benfica
752013 - 4917
4
Moreirense
Đội bóng Moreirense
750210 - 8215
5
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
74128 - 4413
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
73317 - 3412
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
723211 - 749
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
72237 - 11-48
9
Arouca
Đội bóng Arouca
72239 - 18-98
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
72235 - 8-38
11
Nacional
Đội bóng Nacional
72146 - 10-47
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71426 - 607
13
Alverca
Đội bóng Alverca
72148 - 11-37
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72146 - 11-57
15
Estoril
Đội bóng Estoril
71248 - 11-35
16
Tondela
Đội bóng Tondela
71244 - 11-75
17
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
70528 - 13-55
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
70164 - 17-131