VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 29
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Gustavo 77'
Estádio Cidade de Barcelos
Ricardo Baixinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
442
Số đường chuyền
472
346
Số đường chuyền chính xác
369
0
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ César Peixoto
César Peixoto
HLV
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (53)

16
Thắng
30.19%
14
Hòa
26.42%
23
Thắng
43.39%
Vitória Guimarães
Primeira Liga
03 thg 12, 2024
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
4  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Taça de Portugal
09 thg 02, 2024
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
29 thg 01, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
19 thg 08, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
21 thg 05, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Vitória Guimarães
Thắng
25.3%
Hòa
25.9%
Thắng
48.8%
Gil Vicente thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
6.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vitória Guimarães thắng
0-1
12.2%
1-2
9.3%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.2%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
770019 - 11821
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
760119 - 41518
3
Benfica
Đội bóng Benfica
752013 - 4917
4
Moreirense
Đội bóng Moreirense
750210 - 8215
5
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
74128 - 4413
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
73317 - 3412
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
723211 - 749
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
72237 - 11-48
9
Arouca
Đội bóng Arouca
72239 - 18-98
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
72235 - 8-38
11
Nacional
Đội bóng Nacional
72146 - 10-47
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71426 - 607
13
Alverca
Đội bóng Alverca
72148 - 11-37
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72146 - 11-57
15
Estoril
Đội bóng Estoril
71248 - 11-35
16
Tondela
Đội bóng Tondela
71244 - 11-75
17
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
70528 - 13-55
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
70164 - 17-131