VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 28
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Frimpong 48'
Estádio Cidade de Barcelos
Torres Bessa

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
1
Cứu thua
5
Cầu thủ César Peixoto
César Peixoto
HLV
Cầu thủ Cristiano Bacci
Cristiano Bacci

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (31)

11
Thắng
35.48%
10
Hòa
32.26%
10
Thắng
32.26%
Moreirense
Taça de Portugal
13 thg 01, 2025
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  0
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Primeira Liga
09 thg 11, 2024
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
3  -  2
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
20 thg 04, 2024
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Kết thúc
0  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
12 thg 12, 2023
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  1
Moreirense
Đội bóng Moreirense
Primeira Liga
08 thg 04, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  2
Moreirense
Đội bóng Moreirense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Moreirense
Thắng
35.3%
Hòa
26.9%
Thắng
37.8%
Gil Vicente thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
7.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Moreirense thắng
0-1
10.4%
1-2
8.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
770019 - 11821
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
760119 - 41518
3
Benfica
Đội bóng Benfica
752013 - 4917
4
Moreirense
Đội bóng Moreirense
750210 - 8215
5
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
74128 - 4413
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
73317 - 3412
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
723211 - 749
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
72237 - 11-48
9
Arouca
Đội bóng Arouca
72239 - 18-98
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
72235 - 8-38
11
Nacional
Đội bóng Nacional
72146 - 10-47
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71426 - 607
13
Alverca
Đội bóng Alverca
72148 - 11-37
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72146 - 11-57
15
Estoril
Đội bóng Estoril
71248 - 11-35
16
Tondela
Đội bóng Tondela
71244 - 11-75
17
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
70528 - 13-55
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
70164 - 17-131