VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 30
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  3
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Correia 16', 82'(pen)
Pablo 62'
Estádio da Madeira
Iancu Vasilica

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
 
25'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
62'
0
-
2
 
75'
 
82'
0
-
3
90'+3
 
 
90'+7
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
2
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
0
405
Số đường chuyền
237
330
Số đường chuyền chính xác
158
1
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido
HLV
Cầu thủ César Peixoto
César Peixoto

Đối đầu gần đây

Nacional

Số trận (29)

11
Thắng
37.93%
6
Hòa
20.69%
12
Thắng
41.38%
Gil Vicente
Primeira Liga
07 thg 12, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Taça da Liga
27 thg 11, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
19 thg 03, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Primeira Liga
08 thg 11, 2020
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Segunda Liga
22 thg 04, 2018
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nacional
Gil Vicente
Thắng
47.5%
Hòa
25.4%
Thắng
27%
Nacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.2%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gil Vicente thắng
0-1
7.9%
1-2
6.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
981021 - 21925
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
1081125 - 52025
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1073021 - 41724
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
961214 - 41019
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1054111 - 4719
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
950413 - 13015
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
934216 - 8813
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
103259 - 17-811
9
Nacional
Đội bóng Nacional
1032510 - 14-411
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1025313 - 18-511
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
93248 - 10-211
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1024412 - 13-110
13
Estoril
Đội bóng Estoril
1024415 - 14110
14
Alverca
Đội bóng Alverca
1031611 - 18-710
15
Arouca
Đội bóng Arouca
923410 - 24-149
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1022611 - 22-118
17
Tondela
Đội bóng Tondela
91264 - 17-135
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
90185 - 22-171