VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 31
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  5
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Gyökeres 6', 45'+1, 50', 90'+2
Araujo 57'
Bessa Século XXI

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
4
6
Tổng cú sút
23
0
Sút trúng mục tiêu
12
4
Sút ngoài mục tiêu
5
14
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
311
Số đường chuyền
523
235
Số đường chuyền chính xác
464
7
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Stuart Baxter
Stuart Baxter
HLV
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges

Đối đầu gần đây

Boavista

Số trận (130)

29
Thắng
22.31%
35
Hòa
26.92%
66
Thắng
50.77%
Sporting CP
Primeira Liga
18 thg 03, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
6  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
31 thg 10, 2023
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
13 thg 03, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
18 thg 09, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
2  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
25 thg 04, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boavista
Sporting CP
Thắng
18.8%
Hòa
22.5%
Thắng
58.7%
Boavista thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.7%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.8%
2-1
5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.2%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sporting CP thắng
0-1
11.4%
1-2
9.9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.5%
1-3
6.1%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.5%
1-4
2.8%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3%
1-5
1%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1.1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
660015 - 11418
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
650118 - 41415
3
Benfica
Đội bóng Benfica
642011 - 3814
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
64117 - 2513
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
64028 - 7112
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
63217 - 3411
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
623111 - 659
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
62227 - 9-28
9
Arouca
Đội bóng Arouca
62229 - 14-58
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
62224 - 6-28
11
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
62135 - 9-47
12
Estoril
Đội bóng Estoril
61238 - 10-25
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
60423 - 6-34
14
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
60428 - 13-54
15
Alverca
Đội bóng Alverca
61146 - 11-54
16
Nacional
Đội bóng Nacional
61145 - 10-54
17
Tondela
Đội bóng Tondela
60242 - 10-82
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
60154 - 14-101