VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 31
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Bamba 90'+2
Estádio Cidade de Barcelos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
435
Số đường chuyền
381
357
Số đường chuyền chính xác
286
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
24
Cầu thủ César Peixoto
César Peixoto
HLV
Cầu thủ Tozé Marreco
Tozé Marreco

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (28)

9
Thắng
32.14%
8
Hòa
28.57%
11
Thắng
39.29%
Farense
Primeira Liga
14 thg 12, 2024
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
0  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
12 thg 05, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
06 thg 01, 2024
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
01 thg 05, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
10 thg 01, 2021
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Farense
Thắng
43.8%
Hòa
27%
Thắng
29.2%
Gil Vicente thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.8%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Farense thắng
0-1
9.3%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
660015 - 11418
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
760119 - 41518
3
Benfica
Đội bóng Benfica
752013 - 4917
4
Moreirense
Đội bóng Moreirense
750210 - 8215
5
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
74128 - 4413
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
63217 - 3411
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
623111 - 659
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
62227 - 9-28
9
Arouca
Đội bóng Arouca
62229 - 14-58
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
72235 - 8-38
11
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
71426 - 607
12
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
72146 - 11-57
13
Estoril
Đội bóng Estoril
71248 - 11-35
14
Tondela
Đội bóng Tondela
71244 - 11-75
15
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
60428 - 13-54
16
Nacional
Đội bóng Nacional
61145 - 10-54
17
Alverca
Đội bóng Alverca
61146 - 11-54
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
70164 - 17-131