VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 28
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Gyökeres 15'
Afonso Patrão 87'
José Alvalade
Luis Godinho

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Thay người
90'+6
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
0
418
Số đường chuyền
444
345
Số đường chuyền chính xác
374
2
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (161)

99
Thắng
61.49%
26
Hòa
16.15%
36
Thắng
22.36%
Sporting Braga
Primeira Liga
11 thg 11, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  4
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
12 thg 02, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Taça da Liga
24 thg 01, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
04 thg 09, 2023
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
02 thg 02, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Sporting Braga
Thắng
47.7%
Hòa
23.4%
Thắng
28.9%
Sporting CP thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.2%
3-1
5.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
9.4%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.2%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
6.2%
1-2
7.1%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
3.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
660015 - 11418
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
650118 - 41415
3
Benfica
Đội bóng Benfica
642011 - 3814
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
64117 - 2513
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
64028 - 7112
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
63217 - 3411
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
623111 - 659
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
62227 - 9-28
9
Arouca
Đội bóng Arouca
62229 - 14-58
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
62224 - 6-28
11
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
62135 - 9-47
12
Estoril
Đội bóng Estoril
61238 - 10-25
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
60423 - 6-34
14
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
60428 - 13-54
15
Alverca
Đội bóng Alverca
61146 - 11-54
16
Nacional
Đội bóng Nacional
61145 - 10-54
17
Tondela
Đội bóng Tondela
60242 - 10-82
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
60154 - 14-101