VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 16
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  3
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Ramires 16', 83'
Mor Talla Gaye 56'
Stadions Esplanade

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
18'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
56'
0
-
2
71'
 
 
83'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
318
Số đường chuyền
633
235
Số đường chuyền chính xác
554
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
24
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (21)

6
Thắng
28.57%
2
Hòa
9.52%
13
Thắng
61.91%
FK Auda
Virsliga
17 thg 04, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
11 thg 11, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
27 thg 08, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  2
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Cup
16 thg 07, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
10 thg 06, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FK Auda
Thắng
33.5%
Hòa
27.9%
Thắng
38.7%
BFC Daugavpils thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
7.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
11.6%
1-2
8.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
21172261 - 154653
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
21134445 - 192640
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2094725 - 27-231
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
2175929 - 22726
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
20641020 - 38-1822
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21551122 - 42-2020
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
21441314 - 40-2616
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215