MLS
MLS -Vòng 37
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
5  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Quiñones 3', 28'
Bassi 8'
Baird 41'
Artur 84'
Bassett 53'
Shell Energy Stadium
Tori Penso

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
704
Số đường chuyền
352
648
Số đường chuyền chính xác
290
0
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Chris Little
Chris Little

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (42)

14
Thắng
33.33%
13
Hòa
30.95%
15
Thắng
35.72%
Colorado Rapids
MLS
16 thg 07, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
21 thg 08, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
20 thg 03, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Friendly
05 thg 02, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  3
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
31 thg 10, 2021
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
Colorado Rapids
Thắng
54.1%
Hòa
23.4%
Thắng
22.5%
Houston Dynamo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Colorado Rapids thắng
0-1
6.3%
1-2
5.8%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218