MLS
MLS -Vòng 33
Héctor Herrera 13'
Dorsey 44'
Iván Franco 73'
Aliyu 84'
Sviatchenko 90'(og)
Shell Energy Stadium
F. Bazakos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
1
-
0
 
 
24'
44'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
49'
 
52'
 
60'
 
77'
 
84'
4
-
0
 
 
90'
4
-
1
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
5
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
6
18
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
3
414
Số đường chuyền
417
351
Số đường chuyền chính xác
342
4
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (22)

7
Thắng
31.82%
5
Hòa
22.73%
10
Thắng
45.45%
Vancouver Whitecaps
MLS
01 thg 06, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
6  -  2
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
06 thg 08, 2022
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
2  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
12 thg 03, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
30 thg 09, 2021
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
0  -  0
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
21 thg 07, 2021
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
0  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps
Thắng
43.1%
Hòa
24.9%
Thắng
32%
Houston Dynamo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Vancouver Whitecaps thắng
0-1
7.6%
1-2
7.6%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218