MLS
MLS -Vòng 34
Antony 19'
Moreno 30'
Mora 71'
Rubio 31'
Gutman 43'
Providence Park
Guido Gonzales Jr.

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
 
31'
2
-
1
40'
 
 
43'
2
-
2
 
45'+3
Hết hiệp 1
2 - 2
 
70'
71'
3
-
2
 
 
76'
 
90'
90'+6
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
478
Số đường chuyền
296
375
Số đường chuyền chính xác
208
2
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
20
Cầu thủ Miles Joseph
Miles Joseph
HLV
Cầu thủ Chris Little
Chris Little

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (29)

12
Thắng
41.38%
7
Hòa
24.14%
10
Thắng
34.48%
Colorado Rapids
MLS
13 thg 07, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
26 thg 06, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
01 thg 05, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
25 thg 11, 2021
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
24 thg 10, 2021
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Colorado Rapids
Thắng
58.2%
Hòa
22.3%
Thắng
19.5%
Portland Timbers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.7%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Colorado Rapids thắng
0-1
5.6%
1-2
5.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218