MLS
MLS -Vòng 20
Rubio 47'
Bassett 67'
Laborda 11'
White 78'
Dick's Sporting Goods Park
Elton García

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
474
Số đường chuyền
431
425
Số đường chuyền chính xác
375
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
10
Cầu thủ Chris Little
Chris Little
HLV
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (29)

12
Thắng
41.38%
7
Hòa
24.14%
10
Thắng
34.48%
Vancouver Whitecaps
MLS
30 thg 04, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
0  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
11 thg 09, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
3  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
18 thg 08, 2022
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
2  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
20 thg 09, 2021
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
03 thg 05, 2021
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
0  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
Thắng
29.3%
Hòa
25.7%
Thắng
45%
Colorado Rapids thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Vancouver Whitecaps thắng
0-1
10.6%
1-2
9.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218