MLS
MLS -Vòng 36
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  1
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Lappalainen 90'+6
Artur 10'
Stade Saputo
Ramy Touchan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
 
18'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
52'
 
90'+3
 
90'+3
90'+6
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
472
Số đường chuyền
349
407
Số đường chuyền chính xác
264
3
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
15
Cầu thủ Hernán Losada
Hernán Losada
HLV
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen

Đối đầu gần đây

CF Montréal

Số trận (17)

8
Thắng
47.06%
2
Hòa
11.76%
7
Thắng
41.18%
Houston Dynamo
Friendly
11 thg 02, 2023
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  2
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
14 thg 08, 2022
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
03 thg 11, 2021
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
MLS
09 thg 03, 2019
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
2  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
02 thg 06, 2018
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CF Montréal
Houston Dynamo
Thắng
41.9%
Hòa
26%
Thắng
32.2%
CF Montréal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Houston Dynamo thắng
0-1
8.7%
1-2
7.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118