VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Galhardo 44'(pen)
Luis Suárez 80'
Estádio Governador Plácido Castelo
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
1
-
0
 
 
45'+5
Hết hiệp 1
1 - 0
 
59'
90'+6
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
8
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
484
Số đường chuyền
458
423
Số đường chuyền chính xác
391
3
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
6
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (19)

3
Thắng
15.79%
5
Hòa
26.32%
11
Thắng
57.89%
Grêmio
Série A
14 thg 05, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
13 thg 10, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
27 thg 06, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
10 thg 01, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
13 thg 09, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Grêmio
Thắng
51.8%
Hòa
24.5%
Thắng
23.7%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
7.1%
1-2
6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106