VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Rodríguez 79'
Ze Welison 16'
Lucero 53'(pen)
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Yuri da Cruz

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
21
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
0
644
Số đường chuyền
243
563
Số đường chuyền chính xác
171
2
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
24
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (27)

12
Thắng
44.44%
9
Hòa
33.33%
6
Thắng
22.23%
Fortaleza EC
Série A
11 thg 05, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
28 thg 08, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
08 thg 05, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
11 thg 11, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
16 thg 09, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Fortaleza EC
Thắng
50.8%
Hòa
25.4%
Thắng
23.8%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.9%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
7.7%
1-2
5.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106