VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
João Pedro 20'(og)
Vitinho 45'+1
Estádio Nabi Abi Chedid
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
5
21
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
536
Số đường chuyền
383
448
Số đường chuyền chính xác
289
4
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
21
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
4
Hòa
30.77%
4
Thắng
30.77%
Grêmio
Série A
07 thg 05, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
16 thg 11, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
01 thg 08, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
26 thg 02, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
02 thg 11, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Grêmio
Thắng
40.2%
Hòa
27%
Thắng
32.8%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.4%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
9.7%
1-2
7.5%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96