VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
4  -  4
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Yuri Alberto 45'+6
Lucas Veríssimo 45'+4
Fábio Santos 45'(pen)
Giuliano 67'
Nathan 21'
Cristaldo 27'
Everton 51'
Luis Suárez 58'
Neo Química Arena
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
6
17
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
514
Số đường chuyền
429
450
Số đường chuyền chính xác
365
3
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
20
Cầu thủ Vanderlei Luxemburgo
Vanderlei Luxemburgo
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (79)

23
Thắng
29.11%
24
Hòa
30.38%
32
Thắng
40.51%
Grêmio
Série A
05 thg 12, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
29 thg 08, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
22 thg 11, 2020
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
15 thg 08, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
05 thg 10, 2019
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Grêmio
Thắng
47.4%
Hòa
26.6%
Thắng
26%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.8%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
8.7%
1-2
6.2%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418