VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 22
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Diogo Barbosa 90'+2
Maracanã
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
4
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
8
13
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
516
Số đường chuyền
288
448
Số đường chuyền chính xác
222
6
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
26
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (22)

10
Thắng
45.45%
5
Hòa
22.73%
7
Thắng
31.82%
Fortaleza EC
Série A
29 thg 04, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
4  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
10 thg 09, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
17 thg 08, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
28 thg 07, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
22 thg 05, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Fortaleza EC
Thắng
53.9%
Hòa
24.4%
Thắng
21.8%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
7%
1-2
5.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106