VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
João Pedro 9'
Arena do Grêmio
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
238
Số đường chuyền
420
162
Số đường chuyền chính xác
353
4
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (82)

17
Thắng
20.73%
30
Hòa
36.59%
35
Thắng
42.68%
Palmeiras
Série A
11 thg 05, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
31 thg 10, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
1  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
07 thg 07, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Copa do Brasil
07 thg 03, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Copa do Brasil
01 thg 03, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
Palmeiras
Thắng
47.1%
Hòa
25.2%
Thắng
27.8%
Grêmio thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
7.7%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418