VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 6
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
1  -  2
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Adebayo 76'
Gleb Pevtsov 12', 35'
Tamme stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 2
 
53'
 
75'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
7
Sút trúng mục tiêu
7
11
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
5
Cứu thua
6
Cầu thủ Marti Pähn
Marti Pähn
HLV
Cầu thủ Roman Kozhukhovskyi
Roman Kozhukhovskyi

Đối đầu gần đây

Tammeka

Số trận (58)

28
Thắng
48.28%
15
Hòa
25.86%
15
Thắng
25.86%
Kuressaare
Meistriliiga
01 thg 11, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
0  -  1
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
02 thg 09, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  1
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
31 thg 07, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
3  -  1
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
27 thg 05, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
0  -  0
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Friendly
20 thg 01, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
0  -  3
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tammeka
Kuressaare
Thắng
41.2%
Hòa
26.4%
Thắng
32.3%
Tammeka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kuressaare thắng
0-1
9.1%
1-2
7.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010