VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 3
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
3  -  2
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kristjan Kask 55'
Kevin Kauber 74'(pen)
Veensalu 87'
Männilaan 39', 65'
Pärnu Rannastaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
65'
1
-
2
74'
2
-
2
 
87'
3
-
2
 
90'+6
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
6
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
6
Cứu thua
3
Cầu thủ Igor Prins
Igor Prins
HLV
Cầu thủ Roman Kozhukhovskyi
Roman Kozhukhovskyi

Đối đầu gần đây

Vaprus Pärnu

Số trận (29)

9
Thắng
31.03%
5
Hòa
17.24%
15
Thắng
51.73%
Kuressaare
Meistriliiga
11 thg 11, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
17 thg 09, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
3  -  1
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
03 thg 05, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
1  -  2
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
19 thg 03, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  2
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
06 thg 11, 2022
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vaprus Pärnu
Kuressaare
Thắng
38.2%
Hòa
25.5%
Thắng
36.3%
Vaprus Pärnu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
8.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kuressaare thắng
0-1
8.6%
1-2
8.2%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010