VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 5
Paide
Đội bóng Paide
Kết thúc
3  -  1
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Robi Saarma 32'
Razak Yusif 64'
Jermatsenko 12'
Paide linnastaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
9
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
4
Cứu thua
7
Cầu thủ Ivan Stojkovic
Ivan Stojkovic
HLV
Cầu thủ Roman Kozhukhovskyi
Roman Kozhukhovskyi

Đối đầu gần đây

Paide

Số trận (48)

27
Thắng
56.25%
10
Hòa
20.83%
11
Thắng
22.92%
Kuressaare
Meistriliiga
22 thg 10, 2023
Paide
Đội bóng Paide
Kết thúc
1  -  0
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
23 thg 07, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
0  -  4
Paide
Đội bóng Paide
Meistriliiga
07 thg 05, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  4
Paide
Đội bóng Paide
Meistriliiga
15 thg 03, 2023
Paide
Đội bóng Paide
Kết thúc
0  -  1
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Friendly
11 thg 02, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
2  -  0
Paide
Đội bóng Paide

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paide
Kuressaare
Thắng
77.4%
Hòa
14.9%
Thắng
7.7%
Paide thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.4%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.4%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.9%
5-1
2.2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
11.1%
4-1
4.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.5%
3-1
7.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
8.7%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.1%
0-0
4.4%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Kuressaare thắng
0-1
2.9%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010