VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 1
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Kết thúc
1  -  1
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Suutari 66'
Adebayo 70'(pen)
Kalevi Keskstaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
63'
 
66'
1
-
0
 
 
70'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
4
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Daniel Meijel
Daniel Meijel
HLV
Cầu thủ Marti Pähn
Marti Pähn

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tallinna Kalev
Tammeka
Thắng
64.8%
Hòa
19.8%
Thắng
15.5%
Tallinna Kalev thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.6%
3-1
7%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
4.7%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Tammeka thắng
0-1
4.4%
1-2
4.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010