VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 3
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
Kết thúc
0  -  5
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Tanel Tammik 8'
Uggeri 12'
Tanimowo 47', 76'
Adebayo 65'
Narva Kreenholmi Staadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
10
5
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
5
Cứu thua
5
Cầu thủ Aleksey Eremenko Sr.
Aleksey Eremenko Sr.
HLV
Cầu thủ Marti Pähn
Marti Pähn

Đối đầu gần đây

Narva Trans

Số trận (77)

43
Thắng
55.84%
13
Hòa
16.88%
21
Thắng
27.28%
Tammeka
Meistriliiga
07 thg 10, 2023
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
Kết thúc
2  -  0
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
15 thg 09, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
3  -  0
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
Meistriliiga
11 thg 06, 2023
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
Kết thúc
2  -  0
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
28 thg 04, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
1  -  1
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
Meistriliiga
30 thg 10, 2022
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
2  -  0
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Narva Trans
Tammeka
Thắng
35.3%
Hòa
26.4%
Thắng
38.2%
Narva Trans thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tammeka thắng
0-1
9.9%
1-2
8.3%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010