MLS
MLS -Vòng 12
Mora 15'
Roldán 19'
Ruidíaz 50'
Providence Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
 
19'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
562
Số đường chuyền
496
466
Số đường chuyền chính xác
413
3
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
18
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville
HLV
Cầu thủ Brian Schmetzer
Brian Schmetzer

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (86)

32
Thắng
37.21%
16
Hòa
18.6%
38
Thắng
44.19%
Seattle Sounders
MLS
03 thg 09, 2023
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
2  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
03 thg 06, 2023
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
16 thg 04, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
4  -  1
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
27 thg 08, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  1
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
09 thg 07, 2022
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  3
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Seattle Sounders
Thắng
43.5%
Hòa
25%
Thắng
31.6%
Portland Timbers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.1%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Seattle Sounders thắng
0-1
7.6%
1-2
7.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218