MLS
MLS -Vòng 10
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kamal Miller 44'(og)
Tillman 45'+4
Bouanga 90'+2
Rodríguez 65'
Moreno 73'
Banc of California Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
1
-
0
 
45'+4
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
48'
 
54'
 
 
65'
2
-
1
 
72'
 
73'
2
-
2
75'
 
 
76'
89'
 
90'+2
3
-
2
 
 
90'+6
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
3
472
Số đường chuyền
405
403
Số đường chuyền chính xác
310
2
Cứu thua
8
17
Tắc bóng
21
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Los Angeles FC

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
6
Hòa
31.58%
6
Thắng
31.58%
Portland Timbers
MLS
13 thg 04, 2024
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
10 thg 09, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
04 thg 03, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
02 thg 10, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
US Open Cup
11 thg 05, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Los Angeles FC
Portland Timbers
Thắng
51.4%
Hòa
22.4%
Thắng
26.1%
Los Angeles FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.2%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.4%
3-1
6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
9.6%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
6.2%
0-0
4.2%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
5.4%
1-2
6.5%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.5%
1-3
2.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218