MLS
MLS -Vòng 3
Jack Mcglynn 55'
Daniel Gazdag 57'
Ruidíaz 13', 37'(pen)
Vargas 22'
Subaru Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
5
6
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
10
442
Số đường chuyền
317
350
Số đường chuyền chính xác
226
1
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
16
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin
HLV
Cầu thủ Brian Schmetzer
Brian Schmetzer

Đối đầu gần đây

Philadelphia Union

Số trận (13)

5
Thắng
38.46%
3
Hòa
23.08%
5
Thắng
38.46%
Seattle Sounders
MLS
18 thg 05, 2019
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
0  -  0
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
20 thg 09, 2018
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  1
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
01 thg 10, 2017
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
2  -  0
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
17 thg 04, 2016
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
2  -  1
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
24 thg 06, 2015
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
1  -  0
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Philadelphia Union
Seattle Sounders
Thắng
48%
Hòa
24.7%
Thắng
27.3%
Philadelphia Union thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.3%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Seattle Sounders thắng
0-1
7.3%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118