MLS
MLS -Vòng 9
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Cucho 51'
Moreira 74'
Mora 10'
Moreno 57'
Lower.com Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
57'
1
-
2
74'
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
14
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
644
Số đường chuyền
332
561
Số đường chuyền chính xác
258
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Columbus Crew

Số trận (13)

3
Thắng
23.08%
3
Hòa
23.08%
7
Thắng
53.84%
Portland Timbers
MLS
16 thg 07, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
18 thg 09, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
1  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
20 thg 04, 2019
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
1  -  3
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
20 thg 09, 2018
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
25 thg 03, 2017
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Columbus Crew
Portland Timbers
Thắng
47.9%
Hòa
23.8%
Thắng
28.3%
Columbus Crew thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.4%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6%
0-0
5.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
6.5%
1-2
7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118