MLS
MLS -Vòng 8
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Mora 11'
Evander 34'
Bogusz 21', 51'
Providence Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
14'
 
 
21'
1
-
1
40'
 
 
45'+2
 
45'+4
Hết hiệp 1
2 - 1
 
51'
2
-
2
66'
 
 
76'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
11
3
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
22
2
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
373
Số đường chuyền
577
278
Số đường chuyền chính xác
488
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
20
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (18)

6
Thắng
33.33%
5
Hòa
27.78%
7
Thắng
38.89%
Los Angeles FC
MLS
10 thg 09, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
04 thg 03, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
02 thg 10, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
US Open Cup
11 thg 05, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
07 thg 03, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Los Angeles FC
Thắng
42.1%
Hòa
25.2%
Thắng
32.7%
Portland Timbers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
8.9%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Los Angeles FC thắng
0-1
8%
1-2
7.7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218