MLS
MLS -Vòng 33
Paredes 45'+3
Evander 58'
Hoppe 60'
Providence Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
 
35'
45'+3
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
58'
2
-
0
 
 
60'
2
-
1
 
90'+2
90'+9
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
430
Số đường chuyền
505
357
Số đường chuyền chính xác
432
1
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
17
Cầu thủ Miles Joseph
Miles Joseph
HLV
Cầu thủ Luchi Gonzalez
Luchi Gonzalez

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (37)

19
Thắng
51.35%
10
Hòa
27.03%
8
Thắng
21.62%
San Jose Earthquakes
Leagues Cup
23 thg 07, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
18 thg 06, 2023
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
0  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
24 thg 07, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  1
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
MLS
19 thg 05, 2022
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
28 thg 10, 2021
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
San Jose Earthquakes
Đội bóng San Jose Earthquakes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
San Jose Earthquakes
Thắng
52%
Hòa
23.2%
Thắng
24.8%
Portland Timbers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
5.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.7%
0-0
5.1%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
San Jose Earthquakes thắng
0-1
6%
1-2
6.3%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218