MLS
MLS -Vòng 30
Ruidíaz 9'
Leo Chú 30'
Asprilla 67'
Evander 70'
CenturyLink Field
J. Freemon

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
76'
 
 
81'
 
90'+4
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
394
Số đường chuyền
477
309
Số đường chuyền chính xác
412
2
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
16
Cầu thủ Brian Schmetzer
Brian Schmetzer
HLV
Cầu thủ Miles Joseph
Miles Joseph

Đối đầu gần đây

Seattle Sounders

Số trận (85)

38
Thắng
44.71%
15
Hòa
17.65%
32
Thắng
37.64%
Portland Timbers
MLS
03 thg 06, 2023
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
16 thg 04, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
4  -  1
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
27 thg 08, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  1
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
MLS
09 thg 07, 2022
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders
Kết thúc
0  -  3
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Friendly
27 thg 01, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
0  -  0
Seattle Sounders
Đội bóng Seattle Sounders

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Seattle Sounders
Portland Timbers
Thắng
43%
Hòa
25.2%
Thắng
31.8%
Seattle Sounders thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
7.9%
1-2
7.5%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218