MLS
MLS -Vòng 31
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Mabiala 28'
Claudio Bravo 53'
Providence Park
Drew Fischer

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
373
Số đường chuyền
606
287
Số đường chuyền chính xác
512
2
Cứu thua
3
25
Tắc bóng
22
Cầu thủ Miles Joseph
Miles Joseph
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
5
Hòa
29.41%
7
Thắng
41.18%
Los Angeles FC
MLS
04 thg 03, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
02 thg 10, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
US Open Cup
11 thg 05, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
2  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
07 thg 03, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
30 thg 09, 2021
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Los Angeles FC
Thắng
36.4%
Hòa
25.4%
Thắng
38.1%
Portland Timbers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
8.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Los Angeles FC thắng
0-1
8.8%
1-2
8.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218