VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Ferreira 50'
Cristaldo 56'
Morelli 28'
Arena do Grêmio
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
2
-
1
 
67'
 
 
75'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
432
Số đường chuyền
436
339
Số đường chuyền chính xác
341
5
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Mário Henrique
Mário Henrique

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (55)

20
Thắng
36.36%
21
Hòa
38.18%
14
Thắng
25.46%
Goiás EC
Série A
30 thg 07, 2023
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
13 thg 12, 2020
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
30 thg 11, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
08 thg 12, 2019
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
3  -  2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
15 thg 09, 2019
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
Goiás EC
Thắng
69.7%
Hòa
18.2%
Thắng
12%
Grêmio thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.9%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.1%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
4.9%
2-2
3.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
3.9%
1-2
3.5%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106