VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 33
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
0  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Furch 87'
Estádio de Hailé Pinheiro
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
5
19
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
435
Số đường chuyền
318
350
Số đường chuyền chính xác
245
3
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Marcelo Fernandes
Marcelo Fernandes

Đối đầu gần đây

Goiás EC

Số trận (54)

18
Thắng
33.33%
16
Hòa
29.63%
20
Thắng
37.04%
Santos FC
Série A
09 thg 07, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
4  -  3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
05 thg 09, 2022
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
15 thg 05, 2022
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
24 thg 01, 2021
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
3  -  4
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
04 thg 10, 2020
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
2  -  3
Santos FC
Đội bóng Santos FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Goiás EC
Santos FC
Thắng
46.3%
Hòa
25.9%
Thắng
27.8%
Goiás EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
8.3%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116