VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 34
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Romero 32'
Arena do Grêmio
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
2
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
4
12
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
1
12
Phạt góc
1
596
Số đường chuyền
216
522
Số đường chuyền chính xác
143
3
Cứu thua
9
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (80)

32
Thắng
40%
25
Hòa
31.25%
23
Thắng
28.75%
Corinthians
Série A
19 thg 09, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
4  -  4
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
05 thg 12, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
29 thg 08, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
22 thg 11, 2020
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
15 thg 08, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
Corinthians
Thắng
58.3%
Hòa
23.3%
Thắng
18.3%
Grêmio thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.3%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
6.3%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106