VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 32
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Guzzo 70'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
 
70'
0
-
1
90'+4
 
 
90'+4
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
7
17
Phạm lỗi
22
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
429
Số đường chuyền
428
341
Số đường chuyền chính xác
345
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (39)

14
Thắng
35.9%
13
Hòa
33.33%
12
Thắng
30.77%
Goiás EC
Série A
03 thg 07, 2023
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  2
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
30 thg 07, 2022
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
10 thg 04, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
3  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série B Brazil
11 thg 11, 2021
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série B Brazil
06 thg 08, 2021
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Goiás EC
Thắng
37.1%
Hòa
26.1%
Thắng
36.7%
Coritiba thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
9.4%
1-2
8.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106