VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 31
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Fernandes 60'(pen)
Villasanti 27'
Ferreira 83'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
 
33'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
53'
60'
1
-
1
 
74'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
11
421
Số đường chuyền
394
336
Số đường chuyền chính xác
303
2
Cứu thua
1
25
Tắc bóng
14
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (61)

16
Thắng
26.23%
12
Hòa
19.67%
33
Thắng
54.1%
Grêmio
Série A
25 thg 06, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
5  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
31 thg 01, 2021
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
07 thg 10, 2020
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
15 thg 10, 2017
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
23 thg 06, 2017
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Grêmio
Thắng
23.1%
Hòa
25.5%
Thắng
51.3%
Coritiba thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
5.7%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
12.7%
1-2
9.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
4.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106