VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 21
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Ede 62'
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs
Aleksandrs Golubevs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
317
Số đường chuyền
481
232
Số đường chuyền chính xác
395
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (52)

25
Thắng
48.08%
13
Hòa
25%
14
Thắng
26.92%
FK Metta
Virsliga
11 thg 05, 2024
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
29 thg 03, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
22 thg 10, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
31 thg 07, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
09 thg 05, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  3
FK Metta
Đội bóng FK Metta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK Metta
Thắng
31.7%
Hòa
25.8%
Thắng
42.5%
FS Jelgava thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
FK Metta thắng
0-1
10.1%
1-2
8.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215