VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 17
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Ede 90'+3
Deklavs 31'(og)
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+3
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
5
1
Sút trúng mục tiêu
8
4
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
7
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
490
Số đường chuyền
381
399
Số đường chuyền chính xác
304
8
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko
HLV
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK Liepāja
Thắng
19.9%
Hòa
25.1%
Thắng
55%
FS Jelgava thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.1%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.4%
2-1
5%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8.7%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
FK Liepāja thắng
0-1
13.8%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.9%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215